Tên hóa học
|
Công thức
hóa học
|
Ứng dụng
|
4-dimethylaminoazobenzene |
C14H14N3NaO3S |
|
|
NH4F |
|
Amoniac |
NH3 |
|
Axít Nitric |
HNO3 |
|
Axít sunfuric |
H2SO4 |
Giảm độ pH (Chú ý:khi pha loãng axít phải thêm axít vào nước chứ không phải thêm nước vào axít) |
Copper Standard Solution 1000ppm |
|
|
Diammonium hydrogen phosphate |
(NH4)2HPO4 |
|
EDTA 0.05mol/L |
|
|
EDTA 0.1mol/L |
|
|
Hiđrô clorua |
HCL |
|
Iron(III) Standard Solution 1000ppm |
|
|
Kali nitrat
|
KNO3 |
|
Lead Standard Solution 1000ppm |
|
|
Methyl Thymol Blue Complexon |
C37H40N2Na4O13S |
|
Mêtylen clorua
|
CH2Cl2 |
|
Murexide |
NH4C8H4N5O6 |
|
Natri hiđroxit (Xút ăn da)
|
NaOH |
Là chất điều hòa, nâng pH |
Natri hypoclorit |
NaClO
|
Khử trùng nước và xử lý nước thải chứa xyanua |
Nickle Standard Solution 1000ppm |
|
|
Poly Alumina chloride (PAC) |
Aln(OH)mCl3n-m |
Là chất keo tụ, làm tăng độ trong của nước |
Polymer |
|
Tăng khả năng keo tụ tạo bông |
Potassium sodium tartrate |
KNaC4H4O6·4H2O |
|
Sodium chloride |
NaCl |
|
Than hoạt tính |
|
Khử độc khử mùi |
Thuốc tím |
KMnO4 |
Khử trùng nước |